· Thông số kỹ thuật:
- Hệ thống điều khiển thiết bị: Màn hình cảm ứng 7 inch
Chức năng đo UV VIS và Cuvet
- Thể tích mẫu đo tối thiểu: 0.5µl – 2.0µl
- Giới hạn phát hiện:
dsDNA- 2ng/µl,
BSA (IgG) - 0.1mg/ml,
- Nồng độ phân tích tối đa:
dsDNA: 15,000ng/µl
BSA (IgG): 360mg/ml
- Thời gian đo và phân tích mẫu: < 6 giây
- Độ lặp lại phép đo: thông thường ở mức 0.04 – 300 A (quang trình 10mm) hoặc 1% CV tùy theo giá trị nào lớn hơn.
- Dải bước sóng đo: 200 – 800nm (1nm steps)
- Độ chính xác bước sóng: ±1nm
- Dải đo quang (tương đương quang trình 10mm): Pedestal: 0.04 – 300 A
- Độ chính xác hấp thụ: [0,2) ≤ 0.005 A, [2,3) ≤ 1%, [3,4) ≤ 2%
- Độ ổn định hấp thụ: [0,3) ≤ 0.5%, [3,4) ≤ 2%
- Độ lặp lại hấp thụ: [0,3) ≤ 0.5%, [3,4) ≤ 2%
- Dải quang trình: 0.05mm, 0.2mm, 1.0mm
- Nguồn đèn: đèn Xenon
Chức năng định lượng huỳnh quang
- Bộ lọc kích thích: 460 ± 20nm
- Bộ lọc phát xạ: 525-570nm
- Độ nhạy: dsDNA: 0.5pg/µl
- Tuyến tính: R² ≥ 0.995
- Độ lặp lại: ≤ 1.5%
- Độ ổn định: ≤ 1.5%