Hotline hỗ trợ khách hàng

E6000-5DS (O₂, CO, NO, NO₂, SO₂) - Máy phân tích khí thải E-instruments

E6000-5DS (O₂, CO, NO, NO₂, SO₂) - Máy phân tích khí thải E-instruments 
Model: E6000-5DS
Hãng sản xuất: E-instrument - Mỹ


  • Thông số kỹ thuật:
    - Đo các chỉ tiêu với giới hạn thang đo như sau:
    + O2:
    Loại đầu đo: điện hóa
    Dải đo: 0-25%; 
    Độ phân giải 1%,
    Độ chính xác: ±0.12% vol
    + CO (tự động bù H2 với bộ lọc NOx tích hợp):
    Loại đầu đo: điện hóa
    Dải đo: 0 - 8000 ppm; 
    Độ phân giải 1 ppm,
    Độ chính xác: ±10 ppm (0 - 200ppm); ±5 % rdg (201 - 2000ppm); ±10 % rdg (2001 - 8000ppm)
    + CO2 (tính toán):
    Loại đầu đo: tính toán
    Dải đo: 0 - 99.9% 
    Độ phân giải 0.1%,
    + NO:
    Loại đầu đo: điện hóa
    Dải đo: 0 - 5000 ppm; 
    Độ phân giải 1 ppm,
    Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm); ±5% rdg (101 - 5000ppm)
    + NO nồng độ thấp:
    Loại đầu đo: điện hóa
    Dải đo: 0 - 100.0 ppm; 
    Độ phân giải 0.1 ppm,
    Độ chính xác: ±1.5 ppm (0.0 - 40.0ppm); ±5% rdg (40.1 - 100.0ppm)
    + NOx:
    Loại đầu đo: tính toán
    Dải đo: 0 - 5000.0 ppm; 
    Độ phân giải 1 ppm,
    + SO2:
    Loại đầu đo: điện hóa
    Dải đo: 0 - 5000 ppm; 
    Độ phân giải 1 ppm,
    Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm); ±5% rdg (101 - 5000ppm)
    + Nhiệt độ không khí:
    Loại đầu đo: Pt100
    Dải đo: -10 đến 100 ˚C
    Độ phân giải 0.1 ˚C
    Độ chính xác: ±1 ˚C
    + Nhiệt độ khí:
    Loại đầu đo: Tc K
    Dải đo: -20 đến 1250 ˚C
    Độ phân giải 0.1 ˚C
    Độ chính xác: ±0.5 ˚C (-20 đến 100 ˚C); ±0.5% rdg (101 đến 1250 ˚C)
    + Áp suất:
    Loại đầu đo: bán dẫn
    Dải đo: ±0 - 80 inH₂O
    Độ phân giải 0.001 inH₂O
    Độ chính xác: ±1.0% rdg
    + Đo khí dư:
    Loại đầu đo: tính toán
    Dải đo: 0 - 850%
    Độ phân giải 1%
    + Hiệu suất cháy:
    Loại đầu đo: tính toán
    Dải đo: 0 - 100%
    Độ phân giải 0.1%


Thiết bị môi trường khác

Xem thêm >>

Liên kết website

Thống kê truy cập

Số người online: 41
Tổng số truy cập: 367007